Có 2 kết quả:
食物柜 shí wù guì ㄕˊ ㄨˋ ㄍㄨㄟˋ • 食物櫃 shí wù guì ㄕˊ ㄨˋ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) larder
(2) pantry
(2) pantry
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) larder
(2) pantry
(2) pantry
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh